--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồn nôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồn nôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồn nôn
Your browser does not support the audio element.
+
Feel sick
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
buồn nôn
:
Feel sick
+
voice
:
tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))in a loud voice nói toin a low voice nói khẽa sweet voice giọng êm áito lift up one's voice lên tiếng, cất tiếng nóito raise one's voice cất cao tiếng, nói to lênthe voice of conscience tiếng nói (gọi) của lương tâm
+
thế tục
:
the way of the world
+
coquilles saint-jacques
:
món sò điệp trộn nước sốt rượu trắng, được đựng trong vỏ sò
+
bitch
:
con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)